Xuất xứ | Đức |
Kích thước | 58.4mm x 33.5mm x 37mm |
Trọng lượng | Khoảng 57g (bao gồm cả pin) |
Độ phân giải |
±1% với SpO2 ±1 BPM với nhịp tim |
Độ chính xác |
SpO2: 70 – 100%, ±2%; Nhịp tim: 30 – 250 BPM, ±2 nhịp/phút PI: 0.3% - 1%, ± 0.2; > 1.1% ± 20% |
Phạm vi đo |
SpO2: 70% - 100% Nhịp tim: 30 - 250 nhịp/phút PI: 0.3% - 20% |
Cảm biến đo SpO2 | Ánh sáng đỏ (bước sóng 660Nm); hồng ngoại (bước sóng 905Nm) |
Điều kiện vận hành cho phép | 5 - 40°C, độ ẩm tương đối ≤ 15% - 93%, áp suất không khí từ 86 - 106 kPa |
Điều kiện bảo quản cho phép | -25 - 70°C, độ ẩm tương đối ≤ 93%, áp suất không khí từ 86 - 106 kPa |
Nguồn điện | 2 x 1.5V AAA |
Chỉ số nồng độ oxy trong máu SpO2 rất quan trọng đối với sự sống và là yếu tố giúp duy trì cơ thể khỏe mạnh. Máy đo nồng độ oxy trong máu và nhịp tim Beurer PO40 là thiết bị dùng để đo nồng độ bão hòa oxy trong mạch máu, nhịp tim và chỉ số tưới máu (PI) không xâm lấn giúp nhanh chóng phát hiện những biểu hiện bất thường để có cách xử lý nhanh chóng và kịp thời. Cùng Medjin khám phá thêm nhé.
Máy đo nồng độ bão hòa oxy và nhịp tim Beurer PO40 hoạt động dựa trên cơ sở phép đo sắc ký và phép đo xung động ký cho độ chính xác cao:
– Phép đo sắc ký hoạt động dựa trên cơ sở hấp thụ ánh sáng của Hemoglobin (Hb) và Oxyhemoglobin (HbO2) với 2 bước sóng khác nhau của ánh sáng đỏ với bước sóng là 660nm và ánh sáng hồng ngoại với bước sóng là 905nm.
– Phép đo xung động ký hoạt động dựa trên cơ sở hấp thu ánh sáng truyền qua mô thay đổi có tính chu kỳ do sự thay đổi thể tích máu giữa kỳ tâm thu và tâm trương.
Với thiết kế nhỏ gọn, có kèm dây đeo dễ dàng di chuyển, bạn có thể sử dụng được ở nhà hoặc bỏ túi đi du lịch, vô cùng tiện lợi.
Máy sử dụng được cho hầu hết lứa tuổi từ trẻ em đến người lớn đặc biệt những bệnh nhân mắc bệnh tim, huyết áp thấp, hay những người có tiền sử về thiếu oxy trong máu. Máy thích hợp dùng để đo SpO2 trước khi tham gia các môn thể thao có độ cao. Đây là thiết bị y tế hữu ích được tin dùng trong gia đình và bệnh viện.
Máy trang bị màn hình LED 2 màu hiển thị kết quả đo độ bão hòa oxy (SpO2), nhịp tim (PRbpm) và chỉ số tưới máu (PI) dưới dạng sóng thể tích đồ và thanh xung có thể xoay 4 hướng thuận tiện giúp người dùng dễ dàng quan sát. Máy đo SpO2 cho dải đo từ 0% - 100% với chỉ số đo sai lệch dưới 2% khi SpO2 trong khoảng 70% - 100% cho độ chính xác cao.
Độ sáng màn hình của thiết bị có thể điều chỉnh từ 1 đến 10. Có 7 định dạng hiển thị và chỉ báo pin yếu giúp bảo vệ máy, chế độ thông minh tự động tắt sau 8 giây nếu không ấn bất kỳ nút nào.
Máy đo nồng độ oxy và nhịp tim Beurer PO40 gồm có:
Trong lần sử dụng đầu tiên, trượt nắp khoang pin và mở ra để lắp 2 pin đi kèm máy vào máy đo, đảm bảo lắp đúng 2 đầu cực.
Vận hành máy đo
So sánh kết quả 3 chỉ số: độ bão hòa oxy động mạch (SpO2) của haemoglobin, nhịp tim (PRbpm) và chỉ số tưới máu (PI) trong tờ hướng dẫn sử dụng để biết tình trạng sức khỏe của mình. Tuân thủ nghiêm chỉnh các lưu ý và cảnh báo có trong hướng dẫn
Hy vọng với những thông tin phía trên, Medjin.vn đã cung cấp đầy đủ tính năng cũng như cách sử dụng máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 và nhịp tim Beurer PO40 và giúp bạn sẵn sàng lựa chọn sản phẩm chăm sóc sức khỏe này cho gia đình mình. Nếu bạn có nhu cầu mua máy đo nồng độ oxy và nhịp tim Beurer PO30 thì hãy liên hệ ngay với Medjin.vn để được tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Xuất xứ | Đức |
Kích thước | 58.4mm x 33.5mm x 37mm |
Trọng lượng | Khoảng 57g (bao gồm cả pin) |
Độ phân giải |
±1% với SpO2 ±1 BPM với nhịp tim |
Độ chính xác |
SpO2: 70 – 100%, ±2%; Nhịp tim: 30 – 250 BPM, ±2 nhịp/phút PI: 0.3% - 1%, ± 0.2; > 1.1% ± 20% |
Phạm vi đo |
SpO2: 70% - 100% Nhịp tim: 30 - 250 nhịp/phút PI: 0.3% - 20% |
Cảm biến đo SpO2 | Ánh sáng đỏ (bước sóng 660Nm); hồng ngoại (bước sóng 905Nm) |
Điều kiện vận hành cho phép | 5 - 40°C, độ ẩm tương đối ≤ 15% - 93%, áp suất không khí từ 86 - 106 kPa |
Điều kiện bảo quản cho phép | -25 - 70°C, độ ẩm tương đối ≤ 93%, áp suất không khí từ 86 - 106 kPa |
Nguồn điện | 2 x 1.5V AAA |